|
Carbohydrates |
Vitamin |
Chất xơ |
Khoáng chất |
Lợi ích |
Vi-ta-min A
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Vitamin tan trong dầu.
- Hỗ trợ thị lực.
- Tăng cường hệ miễn dịch.
- Duy trì làn da và niêm mạc khỏe mạnh.
- Thực phẩm giàu vitamin A: Cà rốt, khoai lang, gan động vật,...
|
Vi-ta-min D
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Vitamin tan trong dầu.
- Tăng cường hấp thụ canxi, hỗ trợ sức khỏe xương.
- Cải thiện hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Thực phẩm giàu vitamin D: Cá béo, trứng, nấm, sữa và các sản phẩm từ sữa có bổ sung vitamin D,...
|
Vi-ta-min E
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Vitamin tan trong dầu.
- Hoạt động như một chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
- Hỗ trợ chức năng miễn dịch và cải thiện sức khỏe da.
- Thực phẩm giàu vitamin E: Hạt hướng dương, hạnh nhân, dầu thực vật, rau xanh,...
|
Vi-ta-min K
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Vitamin tan trong dầu.
- Hỗ trợ quá trình đông máu, duy trì xương khỏe mạnh.
- Giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
- Thực phẩm giàu vitamin K: Rau lá xanh đậm, bông cải xanh, bắp cải, đậu nành,...
|
Vi-ta-min C
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Vitamin tan trong nước.
- Tăng cường hệ miễn dịch, hỗ trợ quá trình chữa lành vết thương.
- Tăng hấp thụ sắt từ thực vật và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
- Thực phẩm giàu vitamin C: Cam, kiwi, dâu tây, ớt chuông, bông cải xanh,...
|
Vi-ta-min B1 (Thiamine)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giúp chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng.
- Hỗ trợ chức năng tim và hệ thần kinh.
- Thực phẩm giàu vitamin B1: Thịt lợn, ngũ cốc nguyên hạt, đậu, hạt, gạo lứt,..
|
Vi-ta-min B2 (Riboflavin)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng.
- Bảo vệ da, mắt và hệ thần kinh.
- Thực phẩm giàu vitamin B2: Sữa và các sản phẩm từ sữa, thịt, cá, trứng, rau xanh,...
|
Vi-ta-min B3 (Niacin)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giúp chuyển hóa chất béo, carbohydrate và protein.
- Duy trì sức khỏe da và hệ thần kinh.
- Thực phẩm giàu vitamin B3: Thịt gà, cá, gạo lứt, ngũ cốc nguyên hạt, đậu phụ,...
|
Vi-ta-min B5 (Pantothenic acid)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tham gia vào quá trình tổng hợp coenzyme A.
- Cần thiết cho chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo.
- Thực phẩm giàu vitamin B5: Thịt bò, gà, trứng, đậu nành, bông cải xanh, nấm,...
|
Vi-ta-min B6 (Pyridoxine)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Hỗ trợ chuyển hóa amino acid.
- Sản xuất hồng cầu và chất dẫn truyền thần kinh.
- Thực phẩm giàu vitamin B6: Thịt gia cầm, cá, khoai tây, chuối, đậu xanh, ngũ cốc,...
|
Vi-ta-min B7 (Biotin)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Hỗ trợ chuyển hóa carbohydrate, chất béo và protein.
- Duy trì sức khỏe da, tóc và móng.
- Thực phẩm giàu vitamin B7: Lòng đỏ trứng, hạt hạnh nhân, hạt hướng dương, bông cải xanh, gan,...
|
Vi-ta-min B9 (Folate hoặc Axit folic)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Cần thiết cho sự phân chia tế bào và tổng hợp DNA.
- Rất quan trọng cho phụ nữ mang thai.
- Thực phẩm giàu vitamin B9: Rau lá xanh đậm, đậu lăng, đậu xanh, cam, ngũ cốc nguyên hạt,...
|
Vi-ta-min B12 (Cobalamin)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Hỗ trợ sản xuất hồng cầu.
- Duy trì chức năng thần kinh và tổng hợp DNA.
- Thực phẩm giàu vitamin B12: Thịt, cá, trứng, sữa và các sản phẩm từ sữa, hải sản,...
|